--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con cờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con cờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con cờ
+ noun
chess-man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con cờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"con cờ"
:
con cái
con cháu
con cờ
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
con cờ
:
chess-man
+
eyslash
:
lông mi
+
britisher
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người Anh
+
già đời
:
For many years of one's life, for one's whole lifeGià đời làm thợTo have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker
+
gặt
:
to reap; to harvest; to cutgieo gió gặt bãosow the wind and reap the whirlwindgặt lúato harvest rice